--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ groundsel tree chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hăng say
:
Be engrossed in, be utterly dedicated toHăng say nghiên cứu khoa họcTo be engrossed in scientific researchHăng say công tácTo be utterly dedicated to one's work
+
dominant gene
:
gen trội
+
superdominant
:
(âm nhạc) âm át trên
+
consent decree
:
bản án được chấp nhận.
+
indefiniteness
:
tính mập mờ, tính không rõ ràng, tính không dứt khoát